Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
organic fertiliser


noun
a fertilizer that is derived from animal or vegetable matter
Syn:
organic, organic fertilizer
Derivationally related forms:
organic (for: organic)
Hypernyms:
fertilizer, fertiliser, plant food
Hyponyms:
bonemeal, neem cake, manure, fish meal, guano


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.